--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trách mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trách mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trách mắng
+ verb
to scold, to reprimand
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
trách mắng
:
to scold, to reprimand
+
fosterage
:
sự nuôi dưỡng
+
common privet
:
(thực vật học) cây thủy lạp thường trồng làm hàng rào.
+
cuckoo flower
:
Cây cải xoong đắng châu Âu và Châu Mỹ.
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods